Thực đơn
Danh_sách_những_xoáy_thuận_nhiệt_đới_mạnh_nhất Tây Bắc Thái Bình DươngCơn bão có cường độ mạnh nhất bởi áp suất thấp nhất và sức gió duy trì đỉnh điểm trong 10 phút là Bão Tip, nó cũng là xoáy thuận nhiệt đới có cường độ mạnh nhất từng được ghi nhận về áp suất trung tâm thấp nhất.
Bão có áp suất tối thiểu 900 hPa (26,58 inHg) trở xuống được liệt kê. Thông tin tài liệu về cơn bão trước những năm 1950 ít được ghi chép lại một cách đáng tin cậy.
Bão | Mùa bão | Phân loại đỉnh | Sức gió tối đa (duy trì 10 phút) | Áp suất |
---|---|---|---|---|
Không tên | 1927 | Không rõ | Không được chỉ định | 887 hPa (26,19 inHg)[3] |
Allyn | 1949 | Bão cuồng phong | Không được chỉ định | 884 hPa (26,10 inHg) |
Clara | 1950 | Bão cuồng phong | Không rõ | 899 hPa (26,55 inHg) |
Marge | 1951 | Bão cuồng phong | Không rõ | 886 hPa (26,16 inHg) |
Nina | 1953 | Bão cuồng phong | Không rõ | 885 hPa (26,13 inHg) |
Tess | 1953 | Bão cuồng phong | Không rõ | 900 hPa (26,58 inHg) |
Ida | 1954 | Bão cuồng phong | Không rõ | 890 hPa (26,28 inHg) |
Pamela | 1954 | Bão cuồng phong | Không rõ | 900 hPa (26,58 inHg) |
Virginia | 1957 | Bão cuồng phong | Không rõ | 900 hPa (26,58 inHg) |
Lola | 1957 | Bão cuồng phong | Không rõ | 900 hPa (26,58 inHg) |
Ida | 1958 | Bão cuồng phong | Không rõ | 877 hPa (25,90 inHg) |
Vera | 1959 | Bão cuồng phong | Không rõ | 895 hPa (26,43 inHg) |
Joan | 1959 | Bão cuồng phong | Không rõ | 885 hPa (26,13 inHg) |
Nancy | 1961 | Bão cuồng phong | 345 km/h (215 dặm/giờ | 882 hPa (26,05 inHg) |
Violet | 1961 | Bão cuồng phong | Không rõ | 895 hPa (26,43 inHg) |
Opal | 1962 | Bão cuồng phong | Không rõ | 900 hPa (26,58 inHg) |
Emma | 1962 | Bão cuồng phong | Không rõ | 890 hPa (26,28 inHg) |
Karen | 1962 | Bão cuồng phong | Không rõ | 894 hPa (26,40 inHg) |
Sally | 1964 | Bão cuồng phong | Không rõ | 895 hPa (26,43 inHg) |
Wilda | 1964 | Bão cuồng phong | Không rõ | 895 hPa (26,43 inHg) |
Opal | 1964 | Bão cuồng phong | Không rõ | 900 hPa (26,58 inHg) |
Bess | 1965 | Bão cuồng phong | Không rõ | 900 hPa (26,58 inHg) |
Kit | 1966 | Bão cuồng phong | Không rõ | 880 hPa (25,99 inHg) |
Carla | 1967 | Bão cuồng phong | Không rõ | 900 hPa (26,58 inHg) |
Agnes | 1968 | Bão cuồng phong | Không rõ | 900 hPa (26,58 inHg) |
Elsie | 1969 | Bão cuồng phong | Không rõ | 895 hPa (26,43 inHg) |
Viola | 1969 | Bão cuồng phong | Không rõ | 900 hPa (26,58 inHg) |
Hope | 1970 | Bão cuồng phong | Không rõ | 900 hPa (26,58 inHg) |
Amy | 1971 | Bão cuồng phong | Không rõ | 890 hPa (26,28 inHg) |
Nadine | 1971 | Bão cuồng phong | Không rõ | 900 hPa (26,58 inHg) |
Irma | 1971 | Bão cuồng phong | Không rõ | 885 hPa (26,13 inHg) |
Patsy | 1973 | Bão cuồng phong | Không rõ | 895 hPa (26,43 inHg) |
Nora | 1973 | Bão cuồng phong | Không rõ | 875 hPa (25,84 inHg) |
Nina | 1975 | Bão cuồng phong | Không rõ | 900 hPa (26,58 inHg) |
Elsie | 1975 | Bão cuồng phong | Không rõ | 900 hPa (26,58 inHg) |
June | 1975 | Bão cuồng phong | Không rõ | 875 hPa (25,84 inHg) |
Louise | 1976 | Bão cuồng phong | Không rõ | 895 hPa (26,43 inHg) |
Rita | 1978 | Bão cuồng phong | 220 km/giờ (140 dặm/giờ) | 880 hPa (25,99 inHg) |
Hope | 1979 | Bão cuồng phong | 205 km/giờ (125 dặm/giờ) | 900 hPa (26,58 inHg) |
Tip | 1979 | Bão cuồng phong | 260 km/giờ (160 dặm/giờ) | 870 hPa (25,69 inHg) |
Wynne | 1980 | Bão cuồng phong | 220 km/giờ (140 dặm/giờ) | 890 hPa (26,28 inHg) |
Elsie | 1981 | Bão cuồng phong | 220 km/giờ (140 dặm/giờ) | 895 hPa (26,43 inHg) |
Bess | 1982 | Bão cuồng phong | 230 km/giờ (145 dặm/giờ) | 900 hPa (26,58 inHg) |
Mac | 1982 | Bão cuồng phong | 220 km/giờ (140 dặm/giờ) | 895 hPa (26,43 inHg) |
Abby | 1983 | Bão cuồng phong | 220 km/giờ (140 dặm/giờ) | 895 hPa (26,43 inHg) |
Forrest | 1983 | Bão cuồng phong | 205 km/giờ (125 dặm/giờ) | 885 hPa (26,13 inHg) |
Marge | 1983 | Bão cuồng phong | 205 km/giờ (125 dặm/giờ) | 895 hPa (26,43 inHg) |
Vanessa | 1984 | Bão cuồng phong | 220 km/giờ (140 dặm/giờ) | 880 hPa (25,99 inHg) |
Dot | 1985 | Bão cuồng phong | 220 km/giờ (140 dặm/giờ) | 895 hPa (26,43 inHg) |
Peggy | 1986 | Bão cuồng phong | 205 km/giờ (125 dặm/giờ) | 900 hPa (26,58 inHg) |
Betty | 1987 | Bão cuồng phong | 205 km/giờ (125 dặm/giờ) | 890 hPa (26,28 inHg) |
Holly | 1987 | Bão cuồng phong | 205 km/giờ (125 dặm/giờ) | 900 hPa (26,58 inHg) |
Flo | 1990 | Bão cuồng phong | 220 km/giờ (140 dặm/giờ) | 890 hPa (26,28 inHg) |
Ruth | 1991 | Bão cuồng phong | 215 km/giờ (130 dặm/giờ) | 895 hPa (26,43 inHg) |
Yuri | 1991 | Bão cuồng phong | 220 km/giờ (140 dặm/giờ) | 895 hPa (26,43 inHg) |
Gay | 1992 | Bão cuồng phong | 205 km/giờ (125 dặm/giờ) | 900 hPa (26,58 inHg) |
Zeb | 1998 | Bão cuồng phong | 205 km/giờ (125 dặm/giờ) | 900 hPa (26,58 inHg) |
Megi | 2010 | Bão cuồng phong | 230 km/giờ (145 dặm/giờ) | 885 hPa (26,13 inHg) |
Sanba | 2012 | Bão cuồng phong | 205 km/giờ (125 dặm/giờ) | 900 hPa (26,58 inHg) |
Haiyan | 2013 | Bão cuồng phong | 230 km/giờ (145 dặm/giờ) | 895 hPa (26,43 inHg) |
Vongfong | 2014 | Bão cuồng phong | 215 km/giờ (130 dặm/giờ) | 900 hPa (26,58 inHg) |
Soudelor | 2015 | Bão cuồng phong | 215 km/giờ (130 dặm/giờ) | 900 hPa (26,58 inHg) |
Nepartak | 2016 | Bão cuồng phong | 205 km/giờ (125 dặm/giờ) | 900 hPa (26,58 inHg) |
Meranti | 2016 | Bão cuồng phong | 220 km/h(130 dặm/giờ) | 890 hPa (26,28 inHg) |
Haima | 2016 | Bão cuồng phong | 215 km/h(130 dặm/giờ) | 900 hPa (26,58 inHg) |
Yutu | 2018 | Bão cuồng phong | 215 km/h(130 dặm/giờ) | 900 hPa (26,58 inHg) |
Surigae | 2021 | Bão cuồng phong | 220 km/h(140 dặm/giờ) | 895 hPa (26,43 inHg) |
Source: Hồ sơ theo dõi chuẩn xác nhất về các cơn bão Tây Bắc Thái Bình Dương giai đoạn 1951–2021 (JMA) [4] |
Thực đơn
Danh_sách_những_xoáy_thuận_nhiệt_đới_mạnh_nhất Tây Bắc Thái Bình DươngLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh pháp hai phần Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_những_xoáy_thuận_nhiệt_đới_mạnh_nhất ftp://eclipse.ncdc.noaa.gov/pub/ibtracs/original-b... http://www.bom.gov.au/weather/cyclone/index.shtml http://www.abc.net.au/news/2014-12-26/cyclone-mahi... http://www.met.gov.fj/ http://www.meteo.fr/temps/domtom/La_Reunion/ http://www.meteo.fr/temps/domtom/La_Reunion/base_c... http://www.meteo.fr/temps/domtom/La_Reunion/webcmr... http://www.meteo.fr/temps/domtom/La_Reunion/webcmr... http://www.meteo.fr/temps/domtom/La_Reunion/webcmr... http://www.meteo.fr/temps/domtom/La_Reunion/webcmr...